- 1. Giới thiệu tổng quan
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết
- Cấu tạo & đặc điểm kỹ thuật của dây bản dẹp 16 tấn
- Ưu điểm khi sử dụng dây cáp vải bản dẹp 16 tấn
- Ứng dụng thực tế của dây cáp vải cẩu hàng 16 tấn
- Bảng tải trọng làm việc (WLL) theo phương pháp cẩu
- Hướng dẫn sử dụng và bảo quản an toàn
- So sánh nhanh dây bản dẹp vs dây bản tròn (round sling)
- Vì sao nên chọn mua tại JPRigging
- Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 1. Dây cáp vải bản dẹp 16 tấn có thay được dây xích không?
- 2. Tôi có thể đặt dây theo kích thước riêng không?
- 3. Dây có dùng được ngoài trời không?
- 4. Khi nào cần thay dây cáp vải mới?
- 5. Sản phẩm có chứng nhận an toàn không?
- 12. Liên hệ mua hàng & tư vấn kỹ thuật
1. Giới thiệu tổng quan
Trong các công việc nâng hạ hàng hóa nặng, cẩu máy móc, container, thiết bị công nghiệp, yêu cầu an toàn luôn được đặt lên hàng đầu.
Và dây cáp vải cẩu hàng bản dẹp 16 tấn chính là giải pháp lý tưởng — vừa bền bỉ, vừa nhẹ, vừa bảo vệ bề mặt hàng hóa, thay thế hoàn hảo cho các loại cáp thép và xích sắt truyền thống.
Sản phẩm được JPRigging phân phối chính hãng, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế EN 1492-1:2000, với cấu trúc dệt đặc biệt giúp chịu tải trọng cực lớn lên tới 16.000 kg (16 tấn) mà vẫn dễ thao tác, an toàn cho người dùng.
Dây cáp vải cẩu hàng bản dẹp 16 tấn
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông tin kỹ thuật | Thông số |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Dây cáp vải cẩu hàng bản dẹp 16 tấn |
| Tải trọng làm việc (WLL) | 16.000 kg (16 tấn) |
| Bản rộng dây | 200 mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 1m – 20m (hoặc theo yêu cầu) |
| Cấu trúc | Dệt bản dẹp, có thể may 2 lớp hoặc 4 lớp |
| Chất liệu | 100% sợi Polyester (PES) cao cấp |
| Hệ số an toàn | 7:1 theo tiêu chuẩn EN 1492-1:2000 |
| Màu nhận dạng tải trọng | Màu cam (Orange) |
| Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +100°C |
| Chứng nhận | CO, CQ, CE, EN 1492-1:2000 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Thương hiệu phân phối | JPRigging |
Cấu tạo & đặc điểm kỹ thuật của dây bản dẹp 16 tấn
🧵 Cấu tạo bản dẹp:
-
Dây được dệt phẳng bản 200mm, gồm nhiều sợi polyester song song kết hợp với đường may gia cố hai đầu.
-
Phần đầu móc có tăng cường lớp bọc nylon chống mài mòn.
-
Có thể thiết kế may 2 lớp hoặc 4 lớp, tùy nhu cầu sử dụng thực tế.
⚙️ Đặc điểm nổi bật:
-
Độ đàn hồi thấp (<3%) → Giữ hàng hóa ổn định khi cẩu.
-
Chống tia UV, chống dầu, chống hóa chất nhẹ.
-
Không làm trầy xước bề mặt hàng hóa.
-
Nhẹ hơn 80% so với dây xích cùng tải trọng.
-
Không dẫn điện – an toàn trong môi trường điện công nghiệp.
Ưu điểm khi sử dụng dây cáp vải bản dẹp 16 tấn
-
💪 Siêu bền – chịu tải cực lớn
-
Dây chịu được tải trọng 16 tấn, phù hợp cho các công việc nâng hàng hóa nặng như máy móc, container, cuộn thép, bồn inox, v.v.
-
-
🧱 Bề mặt bản dẹp – phân bổ lực đều
-
Giúp hàng hóa không bị bóp méo, biến dạng.
-
Lý tưởng khi nâng hàng có bề mặt nhẵn hoặc dễ trầy xước (như bồn inox, khung nhôm, gỗ sơn phủ...).
-
-
🔩 Linh hoạt & nhẹ hơn cáp thép
-
Dễ gấp gọn, mang theo, bảo quản trong thùng đồ nghề.
-
Giảm công sức thao tác cho công nhân, tiết kiệm thời gian cẩu.
-
-
🧯 An toàn tuyệt đối
-
Không sinh tia lửa điện, không gỉ sét, phù hợp môi trường hóa chất, nhà máy, kho cảng.
-
-
🌍 Đạt tiêu chuẩn châu Âu EN 1492-1:2000
-
Bảo đảm chất lượng kiểm định nghiêm ngặt, được sử dụng phổ biến trong hệ thống cảng biển, nhà máy và dự án quốc tế.
-
Ứng dụng thực tế của dây cáp vải cẩu hàng 16 tấn
| Ngành nghề / Môi trường | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|
| Công nghiệp nặng | Cẩu máy móc, động cơ, máy ép, khuôn lớn |
| Cảng – logistics | Nâng container, pallet hàng hóa, kiện thép |
| Ngành thép – cơ khí | Nâng cuộn thép, khung dầm, vật liệu công trình |
| Xây dựng – cầu đường | Cẩu cột bê tông, dầm thép, cấu kiện lớn |
| Ngành đóng tàu – dầu khí | Dùng trong môi trường ẩm, muối, hóa chất |
| Kho hàng, nhà xưởng | Cẩu hàng thường xuyên, hàng có bề mặt nhạy cảm |
Ứng dụng Dây cáp vải cẩu hàng bản dẹp 16 tấn
Bảng tải trọng làm việc (WLL) theo phương pháp cẩu
| Phương pháp sử dụng | Tải trọng làm việc (WLL) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Cẩu thẳng đứng | 16.000 kg | 1 sợi |
| Cẩu vòng tròn (Basket) | 32.000 kg | 2 sợi vòng |
| Cẩu 2 đầu, góc 0–45° | 22.400 kg | 2 sợi góc nhỏ |
| Cẩu 2 đầu, góc 45–60° | 16.000 kg | Giảm tải theo góc |
| Cẩu 4 đầu chùm | 44.800 kg | Chia tải theo góc và số nhánh |
📌 Lưu ý:
Giá trị WLL trên được tính với hệ số an toàn 7:1, đúng chuẩn EN 1492-1:2000.
Góc càng nhỏ → tải càng cao → an toàn hơn.
Luôn sử dụng miếng lót bảo vệ góc (corner guard) để tránh rách sợi khi cẩu hàng sắc cạnh.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản an toàn
Cách sử dụng đúng:
-
Kiểm tra tem tải trọng & tình trạng dây trước mỗi ca làm việc.
-
Không kéo lê dây trên nền xi măng, đất đá.
-
Không để dây tiếp xúc hóa chất mạnh hoặc nhiệt cao.
-
Khi cẩu hàng sắc cạnh, bắt buộc dùng tấm lót bảo vệ.
Bảo quản sau sử dụng:
-
Rửa sạch bụi bẩn, dầu mỡ, phơi khô tự nhiên.
-
Cuộn tròn gọn gàng, tránh gấp nếp.
-
Cất nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
So sánh nhanh dây bản dẹp vs dây bản tròn (round sling)
| Tiêu chí | Dây bản dẹp (Flat Webbing Sling) | Dây bản tròn (Round Sling) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | Bản dệt phẳng 2–4 lớp | Lõi sợi tròn bọc vải |
| Độ ổn định khi cẩu | Rất tốt | Tốt |
| Khả năng chống xoắn | Cao | Trung bình |
| Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nhẹ tương đương |
| Ứng dụng | Hàng khối lớn, bề mặt phẳng | Hàng tròn, cuộn, ống |
| Giá thành | Kinh tế hơn | Cao hơn một chút |
💡 Nếu bạn cần nâng hàng khối, phẳng, có cạnh sắc → nên chọn loại bản dẹp.
Nếu nâng vật tròn, cuộn → nên chọn bản tròn.
Vì sao nên chọn mua tại JPRigging
-
✅ Hàng chính hãng – chứng nhận CO, CQ, EN 1492-1:2000
-
🏭 Kho sẵn hàng nhiều kích thước (1m – 20m)
-
⚙️ Có thể may theo yêu cầu riêng (in logo, in tải trọng)
-
🚚 Giao hàng toàn quốc – nhận ngay trong 24–48h
-
🧰 Tư vấn kỹ thuật miễn phí – chọn đúng dây cho đúng ứng dụng
-
💰 Giá tốt cho đại lý & khách hàng dự án
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Dây cáp vải bản dẹp 16 tấn có thay được dây xích không?
➡️ Có. Trong đa số ứng dụng công nghiệp, dây vải có thể thay thế dây xích hoặc cáp thép với ưu điểm nhẹ, mềm, không làm trầy hàng.
2. Tôi có thể đặt dây theo kích thước riêng không?
➡️ Có, JPRigging nhận sản xuất dây theo chiều dài, màu sắc, kiểu may (2 lớp, 4 lớp) theo yêu cầu dự án.
3. Dây có dùng được ngoài trời không?
➡️ Hoàn toàn được. Sợi polyester có khả năng chống tia UV, chịu nhiệt, kháng dầu mỡ nên thích hợp dùng ngoài trời, cảng biển, kho bãi.
4. Khi nào cần thay dây cáp vải mới?
➡️ Khi dây rách, xước, bạc màu nặng hoặc mất tem WLL, nên thay mới ngay để đảm bảo an toàn.
5. Sản phẩm có chứng nhận an toàn không?
➡️ Có, mỗi dây được dán tem tải trọng WLL, có CO, CQ, CE và đạt chuẩn EN 1492-1:2000.
12. Liên hệ mua hàng & tư vấn kỹ thuật
🌐 Website: https://jprigging.com
🏭 Kho hàng: TP. Hồ Chí Minh
JPRigging – Giải pháp nâng hạ an toàn & bền bỉ cho mọi tải trọng.
Chuyên cung cấp dây cáp vải cẩu hàng bản dẹp 16 tấn đạt chuẩn quốc tế – an toàn, chính xác, giá tốt nhất thị trường.
VÌ SAO BẠN NÊN CHỌN JPR® / JUMPOCARGO®
JPRIGGING® -Xưởng sản xuất Hardware
JUMPOCARGO® – Xưởng sản xuất dây chằng hàng uy tín tại TP.HCM
✅ Đúng chuẩn tải trọng, không pha trộn hàng kém chất lượng
✅ Nhận gia công theo yêu cầu riêng, in logo thương hiệu
✅ Giá tốt cho đại lý & đối tác B2B số lượng lớn, chiết khấu hấp dẫn khi mua sỉ hoặc đặt OEM
✅ Hàng sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu – kiểm định chất lượng đầy đủ
✅ Tồn kho sẵn hoặc gia công tại xưởng hardware JPRigging + JPWorkshop – đáp ứng nhanh cho mọi dự án, công trình
✅ Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ chọn đúng phụ kiện cho bộ dây chằng hàng
>>> LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT <<<
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH JUMPO CARGO
Trụ sở chính: 8/22 Đường số 50, P.14, Q. Gò Vấp, TPHCM
Kho/ xưởng: 156/3 ĐHT 17, Đông Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
Hotline & zalo 1: 0907133819
Hotline & zalo 2: 0938221426
Liên hệ ngay để nhận báo giá & hỗ trợ kỹ thuật miễn phí!
Email: jumpocargo@gmail.com
Website: https://jumpogroup.com/ - https://jumpocargo.vn/ - https://jprigging.com/


Xem thêm