So sánh cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 6:1 và 7:1
- So sánh cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 6:1 và 7:1 – Nên chọn loại nào?
- 1. Hệ số an toàn là gì?
- 2. Cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 6:1
- 3. Cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 7:1
- 4. So sánh chi tiết 6:1 vs 7:1 – Bảng tổng hợp
- 5. Khi nào nên dùng loại 6:1?
- 6. Khi nào nên dùng loại 7:1?
- 7. Mẹo chọn đúng loại theo nhu cầu
- 8. Cách kiểm tra nhanh dây cáp vải 6:1 hay 7:1
- 9. Kết luận: Nên chọn loại nào?
Cáp vải cẩu hàng (webbing sling, round sling) là thiết bị không thể thiếu trong ngành nâng hạ, logistics, xây dựng, và cơ khí. Tuy nhiên, có một thông số kỹ thuật mà nhiều người thường bỏ qua hoặc chưa hiểu rõ khi chọn dây, đó là: hệ số an toàn (Safety Factor – SF).
So sánh cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 6:1 và 7:1 – Nên chọn loại nào?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu so sánh cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 6:1 và 7:1, giúp bạn hiểu rõ:
-
Hệ số an toàn là gì?
-
Loại dây nào phù hợp với nhu cầu?
-
Ưu – nhược điểm từng loại
-
Ứng dụng thực tế và khuyến nghị chọn mua.
1. Hệ số an toàn là gì?
Hệ số an toàn (Safety Factor – SF) là tỷ lệ giữa tải trọng phá hủy (Breaking Strength – BS) so với tải trọng làm việc tối đa (Working Load Limit – WLL).
✅ Công thức:
SF = BS / WLL
💡 Ví dụ:
-
Dây có WLL 5 tấn, hệ số an toàn 6:1 ⇒ BS = 30 tấn
-
Dây có WLL 5 tấn, hệ số an toàn 7:1 ⇒ BS = 35 tấn
2. Cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 6:1
🔸 Đặc điểm:
-
Tải trọng phá hủy gấp 6 lần tải trọng làm việc.
-
Phổ biến tại Việt Nam, giá thành rẻ hơn loại 7:1.
-
Đạt tiêu chuẩn EN 1492-1, DIN, hoặc TCVN trong môi trường sử dụng thông thường.
🔸 Ưu điểm:
-
Chi phí tiết kiệm, phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ.
-
Có sẵn nhiều trên thị trường, dễ thay thế.
-
Đáp ứng tốt các yêu cầu nâng – hạ phổ thông (≤10 tấn).
🔸 Nhược điểm:
-
Độ an toàn thấp hơn so với 7:1 khi gặp sự cố đột ngột.
-
Không được khuyến nghị trong các môi trường có rủi ro cao như hóa chất, công trường nặng.
3. Cáp vải cẩu hàng hệ số an toàn 7:1
🔹 Đặc điểm:
-
Tải trọng phá hủy gấp 7 lần tải trọng làm việc.
-
Thường dùng cho các thiết bị nâng có yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
-
Là tiêu chuẩn bắt buộc tại châu Âu, Nhật, Hàn, Úc trong các công trình lớn hoặc nhà máy FDI.
🔹 Ưu điểm:
-
An toàn cao hơn, dư tải nhiều hơn.
-
Được chấp nhận trong kiểm định chất lượng quốc tế.
-
Bền hơn khi làm việc trong điều kiện liên tục, khắc nghiệt.
🔹 Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn 5–15% so với loại 6:1 cùng tải trọng.
-
Thường phải đặt hàng theo yêu cầu nếu số lượng lớn.
4. So sánh chi tiết 6:1 vs 7:1 – Bảng tổng hợp
Tiêu chí | SF 6:1 – Dây phổ thông | SF 7:1 – Dây cao cấp quốc tế |
---|---|---|
Hệ số an toàn | 6 lần tải trọng làm việc | 7 lần tải trọng làm việc |
Tải trọng phá hủy (BS) | BS = WLL × 6 | BS = WLL × 7 |
Mức độ an toàn | Tiêu chuẩn cơ bản | Tiêu chuẩn nâng cao |
Độ bền | Khá bền | Bền hơn, chống rách tốt hơn |
Ứng dụng | Cẩu kiện hàng nhẹ – trung bình | Cẩu máy móc, thiết bị giá trị cao |
Tuổi thọ | Trung bình (3–5 năm) | Dài hơn (5–7 năm) |
Giá thành | Thấp hơn (5–15%) | Cao hơn nhưng an tâm hơn |
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế | Không bắt buộc với 6:1 | Bắt buộc tại EU, Nhật, Hàn… |
Phù hợp với kiểm định | Có thể không đạt yêu cầu | Được chấp thuận trong hồ sơ kiểm tra |
5. Khi nào nên dùng loại 6:1?
-
Sử dụng trong môi trường ít rủi ro, tải trọng trung bình.
-
Tần suất nâng – hạ không quá nhiều.
-
Dự án ngắn hạn, không yêu cầu hồ sơ kiểm định nghiêm ngặt.
-
Ưu tiên tiết kiệm chi phí.
Ví dụ ứng dụng:
-
Công trình dân dụng
-
Xưởng cơ khí nhỏ
-
Công ty logistics nội địa
-
Dây cẩu tạm thời cho kiện pallet
6. Khi nào nên dùng loại 7:1?
-
Dự án lớn, nhà máy yêu cầu kiểm định an toàn.
-
Cẩu hàng nặng giá trị cao: máy CNC, ô tô, khung thép.
-
Môi trường khắc nghiệt: độ ẩm cao, dầu nhớt, nhiệt độ thay đổi.
-
Sử dụng thường xuyên, tải trọng cao hoặc liên tục.
Ví dụ ứng dụng:
-
Nhà máy Samsung, Intel, Toyota…
-
Công trình trọng điểm quốc gia
-
Thi công cẩu lắp tại cảng, cầu đường
-
Cẩu thiết bị điện tử, y tế, mô hình chính xác
7. Mẹo chọn đúng loại theo nhu cầu
Nhu cầu sử dụng | Gợi ý lựa chọn |
---|---|
Cẩu thông thường | Dùng loại 6:1, tiết kiệm chi phí |
Cẩu máy móc hoặc hàng nặng | Dùng 7:1, tăng độ an toàn và tuổi thọ |
Dự án có kiểm định | Luôn chọn 7:1 theo chuẩn EN hoặc TCVN |
Tải trọng không đều | Ưu tiên dây 7:1 để dư tải |
8. Cách kiểm tra nhanh dây cáp vải 6:1 hay 7:1
-
📌 Kiểm tra tem tải (load tag) trên dây: thường in rõ WLL, BS và SF.
-
📌 Một số dây nhập khẩu theo chuẩn châu Âu sẽ in “EN 1492-1 SF 7:1”.
-
📌 Nếu không có tem hoặc mờ, không nên sử dụng.
9. Kết luận: Nên chọn loại nào?
Nếu bạn chỉ sử dụng trong môi trường đơn giản, ngắn hạn, tải nhẹ → 6:1 là đủ.
Nhưng nếu bạn cần nâng thiết bị giá trị cao, có nguy cơ ảnh hưởng đến người và tài sản, hoặc đơn giản muốn đầu tư an toàn dài hạn → hãy chọn 7:1.
Dù lựa chọn loại nào, hãy chắc chắn rằng bạn mua dây có tem tải rõ ràng, đạt tiêu chuẩn và được cung cấp bởi xưởng hoặc đại lý uy tín.
JPRIGGING® -Xưởng sản xuất Hardware
JUMPOCARGO® – Xưởng sản xuất dây chằng hàng uy tín tại TP.HCM
Chúng tôi chuyên cung cấp dây chằng hàng tăng đơ bản 25mm với đầy đủ mẫu mã, nhận sản xuất theo yêu cầu kích thước, màu sắc, in logo theo đơn hàng. Giao hàng nhanh, giá tận xưởng, bảo hành rõ ràng.
Hotline: 0907 133 819 -0938 221 426
Website: www.jumpocargo.vn -https://jumpogroup.com/
Mua sỉ – đại lý: hỗ trợ báo giá nhanh qua Zalo, Email, hoặc Messenger.
Xem thêm